Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1334 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dọa dẫm dọa già dọa nạt dọc
dọc dừa dọc dưa dọc mùng dọc ngang
dọi dọn dọn ăn dọn đường
dọn bàn dọn cơm dọn dẹp dọn hàng
dọn nhà dọn sạch dọng dọp
dỏm dỏng dời dời bước
dời chân dời gót dỡ dỡ hàng
dụ dụ dỗ dụ hàng dục anh đường
dục năng dục tình dục vọng dụm
dụng ý dụng binh dụng công dụng cụ
dụng cụ viên dụng học dụng hiền dụng tâm
dụng võ dứ dứa dứa dại
dức dứt dứt điểm dứt khoát
dừ dừ đòn dừ tử dừa
dừa cạn dừa nước dừng dừng bút
dừng bước dừng chân dử dử thính
dửng dửng dưng dửng mỡ dữ
dữ đòn dữ da dữ dội dữ kiện
dữ liệu dữ tợn dữ vía dự
dự án dự ứng lực dự định dự đoán
dự báo dự bị dự chi dự khuyết
dự kiến dự liệu dự luật dự mưu
dự phòng dự phần dự tính dự thí
dự thính dự thảo dự thẩm dự thẩm viên
dự thi dự thu dự toán dự trù
dự trữ dự ước dựa dựa dẫm
dựa kề dựng dựng đứng dựng hình
dựng ngược dể dể ngươi dỗ
dỗ dành dỗ mồi dỗi dốc
dốc ống dốc đứng dốc chí dốc lòng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.